--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tập trung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tập trung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tập trung
+ verb
to concentrate, to focus(on), to mass(up)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập trung"
Những từ có chứa
"tập trung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
tập trung
:
to concentrate, to focus(on), to mass(up)
+
reparability
:
tình trạng có thể đền bù được
+
plaza
:
quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở Tây ban nha)
+
convolvulus scammonia
:
cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)
+
cyclicity
:
tính chất chu kỳ